TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN                               
    HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH ĐÀO TẠO                             
TRÌNH ĐỘ THẠC SĨ, TIẾN SĨ KHÓA 22.2
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
              Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Nhập số báo danh Nhập ngày tháng năm sinh (01/02/1988) Họ và tên Nơi sinh Môn Cơ bản Môn Cơ sở Tổng điểm
QLG001 20/01/1985 Nguyễn Thị Quỳnh Anh Tp. Hồ Chí Minh 8.25 5.75 14.00
QLG002 23/08/1997 Hà Thị Anh Thái Bình 9.25 6.00 15.25
QLG003 01/03/1988 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Tp. Hồ Chí Minh 8.75 7.00 15.75
QLG004 19/03/1987 Nguyễn Thái Bình Tp. Hồ Chí Minh 4.00 7.00 11.00
QLG005 24/03/1990 Ngô Phan Hà Châu Đồng Nai 7.00 6.25 13.25
QLG006 12/09/2000 Lê Thị Kiều Châu Tp. Hồ Chí Minh 8.00 6.00 14.00
QLG007 05/11/1991 Đinh Thị Ngọc Châu Bà Rịa - Vũng Tàu 8.25 7.00 15.25
QLG008 14/07/1972 Nguyễn Thị Anh Đào Tp. Hồ Chí Minh 8.25 7.50 15.75
QLG009 07/07/1983 Nguyễn Thị Dị Bình Phước 9.00 6.75 15.75
QLG010 20/04/1996 Đào Thị Thúy Diễm Tp. Hồ Chí Minh 8.75 8.00 16.75
QLG011 06/05/1994 Châu Hiền Đức Tiền Giang 8.25 7.50 15.75
QLG012 01/01/1992 Lê Thị Thùy Duyên Bình Thuận 9.00 8.25 17.25
QLG013 25/06/1997 Hồ Thị Trường Giang Đắk Lắk 8.50 6.00 14.50
QLG014 21/01/1991 Lý Thị Ngọc Giàu Tp. Hồ Chí Minh 6.25 5.00 11.25
QLG015 09/06/1992 Phạm Trung Hải Tp. Hồ Chí Minh 8.25 5.00 13.25
QLG016 07/07/1985 Võ Thị Hạnh Tp. Hồ Chí Minh 9.25 7.25 16.50
QLG017 18/04/1992 Nguyễn Thị Diệu Hồng Lâm Đồng 9.00 5.75 14.75
QLG018 27/08/1993 Phan Thị Thúy Hồng Tp. Hồ Chí Minh 9.25 7.50 16.75
QLG019 05/03/1987 Đinh Thị Ngọc Hương Tp. Hồ Chí Minh 9.50 8.00 17.50
QLG020 05/01/1996 Nguyễn Thị Minh Huyền Tp. Hồ Chí Minh 8.00 6.25 14.25
QLG021 04/11/2000 Trần Lê Khanh Tp. Hồ Chí Minh 7.25 6.50 13.75
QLG022 04/08/1990 Nguyễn Lê Phương Khanh Tp. Hồ Chí Minh 6.75 7.50 14.25
QLG023 07/10/1994 Nguyễn Minh Khôi Tp. Hồ Chí Minh 9.25 6.50 15.75
QLG024 05/09/1994 Trần Thiên Kim Tp. Hồ Chí Minh 8.25 6.00 14.25
QLG025 04/01/1993 Nguyễn Thị Thanh Lan Tiền Giang 8.75 6.25 15.00
QLG026 05/02/1987 Phạm Thị Lịch Ninh Bình 3.75 6.25 10.00
QLG027 28/08/1987 Trần Thị Bích Liễu Thừa Thiên Huế 5.00 6.75 11.75
QLG028 28/04/1986 Nguyễn Phan Thanh Liễu Nam Định 7.25 6.50 13.75
QLG029 15/10/1981 Lê Thị Liễu Quảng Trị 6.25 6.50 12.75
QLG030 23/06/1988 Nguyễn Ngọc Duy Linh Bình Dương 6.75 5.00 11.75
QLG031 13/01/1991 Nguyễn Trịnh Phương Linh Tp. Hồ Chí Minh 6.25 5.75 12.00
QLG032 31/10/1986 Nguyễn Thị Thanh Linh Tp. Hồ Chí Minh 6.50 6.00 12.50
QLG033 14/02/1988 Nguyễn Thị Khánh Ly Đắk Lắk 9.25 6.00 15.25
QLG034 23/04/1994 Tạ Ngọc Mai Tp. Hồ Chí Minh 8.50 6.75 15.25
QLG035 22/08/1997 Vương Ngọc Mai Tp. Hồ Chí Minh 9.00 7.75 16.75
QLG036 31/10/1996 Phan Thị Thiên Mai Tp. Hồ Chí Minh 5.00 5.25 10.25
QLG037 30/09/1977 Đặng Thị Ánh Minh Tp. Hồ Chí Minh 7.50 5.50 13.00
QLG038 11/08/1979 Nguyễn Tấn Nam Long An 5.25 5.00 10.25
QLG039 04/05/1978 Triệu Thị Kim Nga Tp. Hồ Chí Minh 5.00 7.00 12.00
QLG040 18/04/1994 Tô Thụy Kim Ngân Tp. Hồ Chí Minh 8.75 7.25 16.00
QLG041 26/11/1992 Nguyễn Thị Đông Nghi Tp. Hồ Chí Minh 8.25 6.25 14.50
QLG042 19/08/1992 Trương Hồ Bảo Ngọc Tp. Hồ Chí Minh 8.50 8.75 17.25
QLG043 08/12/1990 Vũ Thúy Lan Ngọc Đồng Nai 7.50 5.75 13.25
QLG044 08/01/1988 Bùi Thị Thanh Nhã Tp. Hồ Chí Minh 7.75 7.50 15.25
QLG045 23/09/1989 Nguyễn Thanh Nhàn Tp. Hồ Chí Minh 5.00 5.50 10.50
QLG046 30/04/1997 Nguyễn Dương Thanh Nhị Sóc Trăng 8.50 8.00 16.50
QLG047 18/01/1982 Nguyễn Thị Bích Nhiên Hưng Yên 8.25 8.00 16.25
QLG048 09/05/2000 Huỳnh Tâm Như Bà Rịa - Vũng Tàu 7.00 5.50 12.50
QLG049 12/10/1996 Thái Cẫm Nhung Tp. Hồ Chí Minh 6.25 5.50 11.75
QLG050 06/10/1977 Trần Thị Kiều Nhung Tp. Hồ Chí Minh 8.25 5.75 14.00
QLG051 18/11/1979 Huỳnh Vy Bảo Phúc Tp. Hồ Chí Minh 8.25 6.75 15.00
QLG052 16/03/2000 Huỳnh Lê Tấn Phúc Đồng Nai 8.75 6.00 14.75
QLG053 11/02/1995 Trần Thị Hồng Phước Đồng Nai 7.50 7.25 14.75
QLG054 17/02/1999 Nguyễn Minh Phương Hà Nội 7.25 6.50 13.75
QLG055 16/08/1982 Phạm Nguyễn Ngọc Phương Tp. Hồ Chí Minh 8.75 6.50 15.25
QLG056 21/09/1990 Lê Thị Thu Phương Lâm Đồng 8.50 6.75 15.25
QLG057 13/03/1990 Trần Vũ Qui Tp. Hồ Chí Minh 7.50 6.50 14.00
QLG058 10/05/1987 Dương Quốc Tp. Hồ Chí Minh 9.25 7.25 16.50
QLG059 06/09/1980 Trần Lý Mỹ Quyên Quảng Ngãi 7.50 7.00 14.50
QLG060 20/01/1980 Nguyễn Thị Thanh Sang Tp. Hồ Chí Minh 8.25 6.75 15.00
QLG061 01/05/1989 Trần Văn Tân Bình Thuận 7.75 5.50 13.25
QLG062 20/08/1986 Ngô Kim Thanh Tp. Hồ Chí Minh 8.75 6.25 15.00
QLG063 08/01/1997 Trần Công Thành Tp. Hồ Chí Minh 8.50 6.75 15.25
QLG064 29/08/1993 Nguyễn Hữu Thao Thanh Hóa 9.25 5.25 14.50
QLG065 08/07/1995 Huỳnh Thị Phương Thảo Long An 8.25 7.50 15.75
QLG066 20/07/1997 Nguyễn Hồ Phương Thảo Tiền Giang 8.00 5.00 13.00
QLG067 17/04/1987 Nguyễn Thị Anh Thơ Hà Tĩnh 8.25 7.00 15.25
QLG068 20/09/1985 Lê Minh Thời Tp. Hồ Chí Minh 9.00 7.25 16.25
QLG069 20/10/1995 Trần Thị Thu Thùy Đồng Nai 8.50 7.00 15.50
QLG070 20/05/1991 Ngô Minh Tiến Tp. Hồ Chí Minh 9.50 6.50 16.00
QLG071 09/10/1988 Tống Thị Trâm Kiên Giang 8.00 6.50 14.50
QLG072 02/08/1992 Nguyễn Thị Huyền Trang Thừa Thiên Huế 8.75 7.75 16.50
QLG073 27/01/1980 Vũ Thị Thiên Trang Tp. Hồ Chí Minh 8.75 7.25 16.00
QLG074 26/02/1980 Diệp Ngọc Thùy Trang Tp. Hồ Chí Minh 7.50 6.00 13.50
QLG075 18/06/1993 Phạm Thị Triều Khánh Hòa 9.25 6.25 15.50
QLG076 01/03/1992 Lê Thị Ngọc Trinh Khánh Hòa 8.75 7.75 16.50
QLG077 23/10/1979 Nguyễn Thảo Trinh Hà Nội 9.50 6.00 15.50
QLG078 22/10/1991 Nguyễn Thị Minh Tú Tp. Hồ Chí Minh 7.75 6.50 14.25
QLG079 04/05/1990 Trần Thị Tú Thanh Hóa 7.75 5.25 13.00
QLG080 18/09/1990 Trần Quốc Ánh Tuyên Phú Yên 8.75 8.50 17.25
QLG081 22/02/1989 Trần Thanh Tuyền Tp. Hồ Chí Minh 5.50 5.00 10.50
QLG082 12/08/1999 Lê Thùy Thảo Uyên Tp. Hồ Chí Minh V V V
QLG083 02/06/1985 Nguyễn Thị Thùy Vân Tp. Hồ Chí Minh 7.00 8.50 15.50
QLG084 04/10/1979 Nguyễn Thụy Tường Vân Tp. Hồ Chí Minh 8.25 6.75 15.00
QLG085 01/01/1996 Nguyễn Đình Văn Cà Mau 8.50 6.25 14.75
QLG086 14/11/1994 Võ Thị Yến Vi Bình Thuận 8.00 5.00 13.00
QLG087 13/03/1980 Nguyễn Thị Thúy Vinh Tp. Hồ Chí Minh 7.75 7.25 15.00
QLG088 20/09/1993 Đặng Quốc Vũ Bình Dương 7.75 5.75 13.50
QLG089 08/07/1981 Trương Đỗ Thụy Vy Lâm Đồng 7.75 6.00 13.75
QLG090 13/09/1992 Nguyễn Thị Cẩm Xuân Tp. Hồ Chí Minh 9.25 8.50 17.75
TGT001 18/02/2000 Nguyễn Lê Quốc Bảo Tp. Hồ Chí Minh 7.50 5.75 13.25
TGT002 02/11/2000 Phạm Mạnh Chinh Tp. Hồ Chí Minh 9.00 8.50 17.50
TGT003 09/10/1999 Lê Thanh Cường Tp. Hồ Chí Minh V V V
TGT004 27/01/1998 Võ Tấn Đạt Tây Ninh 8.50 5.25 13.75
TGT005 13/03/1984 Nguyễn Phi Hùng Hà Tuyên 7.25 5.75 13.00
TGT006 21/11/1998 Lê Hải Linh Bình Phước 9.00 8.00 17.00
TGT007 15/10/2000 Lê Thị Mỹ Linh Tp. Hồ Chí Minh 9.00 8.50 17.50
TGT008 11/11/2000 Nguyễn Thành Nam Tp. Hồ Chí Minh 8.50 6.50 15.00
TGT009 03/04/1998 Đinh Thanh Phong Bình Phước 8.75 6.50 15.25
TGT010 08/01/2000 Bùi Thanh Thúy Vy Tp. Hồ Chí Minh 9.25 8.50 17.75
VHV001 24/04/1990 Vũ Thị Ngọc Diệp Thái Bình 8.00 9.00 17.00
VHV002 16/12/2000 Lư Tiểu Duy Cà Mau 7.00 6.00 13.00
VHV003 09/02/1996 Huỳnh Ngọc Duyên Kiên Giang 7.50 7.50 15.00
VHV004 20/02/1994 Lê Thị Ngọc Hân Bến Tre 8.00 6.00 14.00
VHV005 12/05/1999 Nguyễn Trọng Nhân Tp. Hồ Chí Minh 7.50 6.00 13.50
VHV006 11/04/1997 Nguyễn Thị Bích Nhi Phú Yên 8.00 8.50 16.50
VHV007 20/03/1995 Hoàng Thị Hồng Nhung Huế 7.50 9.00 16.50
VHV008 15/08/1991 Huỳnh Thị Kim Phụng Tiền Giang 7.00 6.50 13.50
VHV009 30/11/1978 Phan Thị Thanh Phương Ninh Thuận 6.00 8.00 14.00
VHV010 29/01/1991 Nguyễn Thị Quyên Hà Tĩnh 6.50 6.50 13.00
VHV011 06/02/1990 Nguyễn Võ Thảo Sang Long An 8.50 7.50 16.00
VHV012 21/03/1994 Lê Văn Sỉn Vĩnh Long 7.00 6.50 13.50
VHV013 12/01/1997 Trần Yến Thảo Tp. Hồ Chí Minh 5.00 6.00 11.00
VHV014 16/09/1996 Nguyễn Thị Thảo Thái Bình 6.50 6.00 12.50
VHV015 06/02/1980 Nguyễn Loan Vy Tp. Hồ Chí Minh V V V
VHV016 27/12/1997 Vũ Thị Phương Vy Thừa Thiên Huế 8.50 8.00 16.50
VHV017 16/01/1990 Nguyễn Kim Ý Long An 7.50 8.00 15.50
QKD001 11/08/1991 Trần Vân Anh Lâm Đồng 9.75 8.75 18.50
QKD002 01/04/1987 Nguyễn Tiến Đạt Tp. Hồ Chí Minh 9.00 5.00 14.00
QKD003 17/05/1996 Nguyễn Thị Mỹ Dung Long An 6.75 5.75 12.50
QKD004 01/03/2000 Nguyễn Huy Hoàng Bến Tre 5.25 6.00 11.25
QKD005 27/03/1987 Nguyễn Khoa Huân Bến Tre 9.75 8.75 18.50
QKD006 28/01/1985 Phan Thanh Phạm Thị Bích Lê Đồng Nai 7.25 6.50 13.75
QKD007 25/06/1983 Nguyễn Hữu Nhân Bến Tre 10.00 8.25 18.25
QKD008 23/11/1982 Nguyễn Thị Hồng Nhung Tp. Hồ Chí Minh 5.75 5.25 11.00
QKD009 26/02/1988 Trần Thị Mai Phương Bình Dương 9.25 9.75 19.00
QKD010 31/10/1984 Nguyễn Huỳnh Như Thảo Bến Tre 8.50 8.00 16.50
QKD011 31/01/1996 Phạm Lê Vy Vy Đồng Nai 6.25 6.00 12.25
QKD012 20/11/1996 Lê Thị Hồng Yến Bình Thuận 6.25 7.50 13.75
TNH001 26/09/2000 Trịnh Thành Đạt Tây Ninh 9.25 5.50 14.75
TNH002 23/01/1999 Hồng Mỹ Duyên An Giang 9.25 9.00 18.25
TNH003 03/03/1991 Lê Huy Hoàng Thanh Hóa 9.75 8.50 18.25
TNH004 26/09/1998 Nguyễn Thị Bạch Lan Tp. Hồ Chí Minh 9.25 8.00 17.25
TNH005 23/10/1993 Nguyễn Thị Thanh Liên Bình Phước 10.00 8.00 18.00
TNH006 11/07/1991 Nguyễn Ngọc Linh Tuyên Quang 7.25 8.00 15.25
TNH007 17/10/1997 Vũ Trần Nhật Minh Tp. Hồ Chí Minh 7.75 8.50 16.25
TNH008 17/07/1996 Nguyễn Phương Hồng Ngọc Lạng Sơn 8.75 9.00 17.75
TNH009 22/06/1998 Huỳnh Thị Yến Nhi Tp. Hồ Chí Minh 5.25 8.00 13.25
TNH010 22/03/1999 Phạm Thị Huỳnh Như Tây Ninh 9.25 8.25 17.50
TNH011 20/01/2000 Chướng Vĩnh Thắng Ninh Thuận 8.00 8.00 16.00
TNH012 26/08/1981 Lê Đặng Đoan Trang Tp. Hồ Chí Minh 7.25 9.00 16.25
TNH013 06/09/1999 Lê Thanh Thúy Vy Tp. Hồ Chí Minh 9.50 9.00 18.50
HHC001 13/01/1997 Nguyễn Quốc Anh Đồng Nai 8.00 9.25 17.25
HHC002 05/01/1997 Ngô Văn Bản Quảng Ngãi 9.00 8.75 17.75
HHC003 24/02/1996 Bùi Thị Đầy Quảng Ngãi 9.75 8.00 17.75
HHC004 19/12/1999 Trần Hồng Phương Duyên Tp. Hồ Chí Minh 5.00 7.50 12.50
HHC005 01/06/1995 Vũ Thị Hoài Linh Thái Bình 5.50 7.00 12.50
HHC006 30/10/1999 Nguyễn Kỳ Hoàng Long Tp. Hồ Chí Minh 7.50 9.25 16.75
HHC007 31/01/1999 Nguyễn Đoàn Xuân Mai Tây Ninh 6.25 8.25 14.50
HHC008 26/10/1997 Phạm Tân Phát Tp. Hồ Chí Minh 7.00 9.25 16.25
HHC009 01/01/1997 Mai Tấn Phát Long An 9.25 9.25 18.50
HHC010 06/08/1989 Huỳnh Tiến Thịnh Tp. Hồ Chí Minh 9.75 8.75 18.50
HHC011 27/07/1996 Lê Mỹ Lam Thuyên Tiền Giang 6.50 8.00 14.50
HHC012 10/11/1999 Lê Thanh Đức Tín Long An 8.50 9.50 18.00
HHC013 29/03/1995 Nguyễn Anh Tú Tp. Hồ Chí Minh 7.50 7.50 15.00
LDS001 10/01/1987 Trần Việt Anh Hà Nội 8.50 7.25 15.75
LDS002 03/08/1999 Nguyễn Thị Thanh Bình Tp. Hồ Chí Minh 6.00 6.25 12.25
LDS003 13/04/1997 Nguyễn Minh Đăng Tp. Hồ Chí Minh 8.00 7.25 15.25
LDS004 10/02/1998 Cao Trí Đạt Tp. Hồ Chí Minh 5.00 5.50 10.50
LDS005 15/04/1983 Nguyễn Lập Đoàn Tp. Hồ Chí Minh 6.00 6.00 12.00
LDS006 09/04/1976 Phan Trí Dũng Hà Nội 5.50 7.00 12.50
LDS007 18/07/1998 Đoàn Thị Thúy Hằng Đắk Lắk 7.25 7.75 15.00
LDS008 26/06/1972 Lăng Trung Hiếu Bình Dương 5.00 5.00 10.00
LDS009 17/12/1999 Nguyễn Trí Hưng Bạc Liêu 6.75 6.75 13.50
LDS010 11/04/1982 Lâm Hồng Phúc Tp. Hồ Chí Minh 5.00 5.00 10.00
LDS011 10/03/1995 Lê Anh Phương Tây Ninh V V V
LDS012 25/09/1995 Nguyễn Thị Thanh Phương Tp. Hồ Chí Minh 9.00 5.75 14.75
LDS013 10/10/1979 Phan Kim Phượng Tp. Hồ Chí Minh 6.50 6.25 12.75
LDS014 29/11/1991 Trần Lê Minh Quang Tp. Hồ Chí Minh 5.50 5.50 11.00
LDS015 13/08/1999 Nguyễn Thị Xuân Quỳnh Phú Yên 8.75 7.00 15.75
LDS016 02/10/1996 Nguyễn Tấn Thành Tp. Hồ Chí Minh 7.00 5.75 12.75
LDS017 11/06/1997 Nguyễn Trường Thọ Ninh Thuận 6.00 7.25 13.25
LDS018 03/06/1991 Lê Văn Thuận Đồng Nai 6.00 7.00 13.00
LDS019 20/10/1990 Bùi Thị Thức Nghệ An 8.75 7.75 16.50
LDS020 30/08/1993 Đặng Thị Hoài Thương Kon Tum 7.50 6.75 14.25
LDS021 02/12/1986 Đặng Thị Thúy Nam Định 8.00 8.50 16.50
LDS022 04/01/1990 Lê Nguyễn Thanh Thùy Tp. Hồ Chí Minh 7.75 8.25 16.00
LDS023 04/09/2000 Hồ Thị Hoàng Tím Long An 7.50 8.25 15.75
LDS024 11/01/1998 Hoàng Thị Trang Tiền Giang 6.00 5.50 11.50
LDS025 04/06/1989 Nguyễn Thị Phi Yến Đà Nẵng 6.50 8.25 14.75
Nhập số báo danh Nhập ngày tháng năm sinh (01/02/1988)

* Lưu ý: giao diện dùng trên máy tính. Trường hợp sử dụng giao diện điện thoại, vui lòng xoay ngang màn hình.